Loading...
Hi, Guest!
Ấn vào đây để liên hệ tư vấn 👉
vòng quay giảm giá pt gym online 2025
Vòng quay may mắn
Mời bạn điền thông tin
Họ tên đã nhập không hợp lệ!
Số điện thoại không hợp lệ!
InBody là gì? Cách đọc hiểu các chỉ số trên kết quả InBody
  • 3 giờ trước
  • Py

InBody là gì? Cách đọc hiểu các chỉ số trên kết quả InBody

Bạn đã từng bước vào phòng gym, đứng lên chiếc máy InBody và nhận về một tờ giấy đầy con số và rồi bạn tự hỏi: "Những chỉ số này nghĩa là gì? Mình có khỏe không?" Nếu bạn đang tìm kiếm hướng dẫn đọc InBody một cách dễ hiểu, thì bài viết này dành cho bạn. PTGym.Online sẽ cùng bạn khám phá từng thông tin cụ thể trong tờ InBody từ cơ bản đến nâng cao.

 

1. InBody là gì và độ chính xác đến đâu?

Trước khi đi vào chi tiết, bạn cần hiểu công cụ mình đang dùng là gì. InBody là thiết bị phân tích thành phần cơ thể sử dụng phương pháp Phân tích Trở kháng Điện sinh học (BIA - Bioelectrical Impedance Analysis).

Cơ chế hoạt động: Máy sẽ phát ra một dòng điện yếu qua cơ thể để đo trở kháng, từ đó ước lượng nước, cơ, mỡ và khoáng chất.

  • Dòng điện chạy nhanh qua nước (có nhiều trong cơ bắp).
  • Dòng điện gặp trở ngại (trở kháng) khi đi qua mỡ. Từ tốc độ và độ cản trở này, kết hợp với các công thức toán học, máy sẽ ước tính ra lượng cơ, mỡ, nước của bạn.

Lưu ý: Hãy nhớ rằng kết quả InBody không phải là chính xác tuyệt đối. Nó có thể sai lệch tùy thuộc vào lượng nước bạn uống, thời điểm đo, mồ hôi trên tay, hoặc thậm chí chu kỳ kinh nguyệt ở nữ. Ví dụ, đo sau bữa ăn no có thể làm sai lệch các chỉ số và trọng lượng tạm thời lên 1-2kg. 

 

2. Cấu trúc tổng thể của một tờ kết quả InBody

Một tờ kết quả tiêu chuẩn thường được chia thành 5 nhóm thông tin chính:

  • Nhóm trọng lượng & thành phần có thể: Body Composition Analysis.
  • Nhóm cơ - mỡ: Muscle-Fat Analysis, đây là phần quan trọng nhất.
  • Nhóm phân tích béo phì: Obesity Analysis, Obesity Evaluation, Waist-Hip Ratio và Visceral Fat Level.
  • Nhóm chi tiết & đánh giá: Segmental Analysis, InBody Score, Weight Control và Body Composition History.
  • Nhóm chỉ số mở rộng: Research Parameters và Calories Expenditure of Exercise

Cấu trúc tổng thể của một tờ kết quả InBody

Ảnh bên trên là kết quả InBody thực tế của một bạn nam 25 tuổi (cao 167cm, nặng 84.1kg) hiện đang là khách tập PT Online tại PTGym.Online. Kết quả InBody này sẽ được lấy làm ví dụ cụ thể trong bài hướng dẫn đọc hiểu kết quả InBody hôm nay!

 

3. Nhóm trọng lượng & thành phần có thể: Body Composition Analysis

Body Composition Analysis là phần phân tích các thành phần cơ bản cấu tạo nên trọng lượng cơ thể (Weight), bao gồm:

  • Total Body Water (TBW): Tổng lượng nước cơ thể.
  • Protein: Protein cấu trúc trong mô nạc.
  • Mineral: Khoáng (chủ yếu là xương).
  • Body Fat Mass (BFM): Khối lượng mỡ.

 

Bên cạnh các số liệu thành phần cơ thể sẽ đi kèm theo khoảng tham chiếu, khoảng tham chiếu này dùng để:

  • So sánh giá trị đo được với mức "kỳ vọng sinh lý".
  • Giúp người đọc nhìn nhanh: thiếu - đủ - dư.
  • Khoảng tham chiếu không phải chuẩn y khoa tuyệt đối, mà là chuẩn thống kê sinh học theo: chiều cao, giới tính, dữ liệu quần thể mà inbody xây dựng.

Body Composition Analysis

Ví dụ: Nhìn vào phần Body Composition Analysis trong ảnh phía trên, bạn sẽ thấy cơ thể được bóc tách thành 4 thành phần:

  • Total Body Water: 43.1L
  • Protein: 11.7kg
  • Mineral: 3.70kg
  • Body Fat Mass: 25.6kg

→ Tổng 4 chỉ số này chính là Weight (Cân nặng) của bạn: 84.1kg.

 

4. Nhóm cơ - mỡ: Muscle-Fat Analysis

Muscle-Fat Analysis là khu vực so sánh trực tiếp khối cơ và khối mỡ với cân nặng, giúp trả lời nhanh câu hỏi cốt lõi: Bạn nặng do cơ, do mỡ, hay do cả hai?. Đây là phần quan trọng nhất trên tờ InBody đối với người tập gym.

Muscle-Fat Analysis thường gồm 3 thanh so sánh:

  • Weight (cân nặng): Đây là tổng trọng lượng cơ thể của bạn.
  • Skeletal Muscle Mass (SMM - khối lượng cơ xương): Đây là chỉ số khiến người tập gym phấn khích nhất, khác với khối nạc (Lean Body Mass - bao gồm cả nước, nội tạng...), SMM chỉ tính lượng cơ bắp gắn vào xương mà bạn có thể thay đổi thông qua tập luyện.
  • Body Fat Mass (BFM - khối lượng mỡ cơ thể): Đây là tổng lượng mỡ trên cơ thể (mỡ dưới da + mỡ nội tạng).

 

Các chỉ số ở Muscle-Fat Analysis được đo bằng đơn vị kg và được tham chiếu so với thống kê sinh học với các mức: Under (ít) - Normal (bình thường) - Over (nhiều).

Muscle-Fat Analysis cho phép bạn:

  • Phân biệt các kiểu cơ thể: skinny fat, overweight muscular, obese.
  • Theo dõi chất lượng tăng/giảm cân
  • Phát hiện giảm cân nhưng mất cơ hay tăng cân nhưng tăng mỡ,...

Facts: Khác với BMI, Muscle-Fat Analysis nhìn vào chất lượng cân nặng (cơ - mỡ) chứ không nhìn mỗi chỉ số cân nặng và chiều cao.

Muscle-Fat Analysis

Ví dụ: Nhìn vào phần Muscle-Fat Analysis trong ảnh phía trên, bạn sẽ thấy lượng cơ và mỡ trong cơ thể của bạn:

  • Weight: 84.1kg
  • SMM: 33.3kg
  • BFM: 25.6kg

→ Ở trường hợp này, dù cơ bắp (SMM) tốt, nhưng lượng mỡ quá cao (25.6kg) khiến cấu trúc vẫn thiên về dạng thừa cân cần giảm mỡ gấp.

 

5. Nhóm phân tích béo phì: Obesity Analysis, Obesity Evaluation, Waist-Hip Ratio và Visceral Fat Level

5.1 Obesity Analysis

Obesity Analysis là khu vực đánh giá mức độ béo phì và nguy cơ chuyển hoá, dựa trên tỷ lệ mỡ chứ không chỉ cân nặng, thường gồm những chỉ số:

  • Body Mass Index (BMI): Là chỉ số khối cơ thể, được tính bởi công thức, BMI = weight (kg) / [height (m)]², trong đó: weight là cân nặng (tính bằng kg) và height là chiều cao (tính bằng m). Với khoảng tham chiếu (theo phân loại BMI của WHO): <18.5 (Underweight), 18.5-24.9 (Normal), 25-29.9 (Overweight), ≥30 (Obese). Ý nghĩa các phân loại: Normal tốt cho sức khỏe, Overweight thừa cân, Obese tăng nguy cơ tim mạch. Tuy nhiên, với người tập gym, BMI có giới hạn vì không phân biệt cơ/mỡ - một vận động viên cơ bắp có thể BMI Overweight nhưng vẫn khỏe mạnh → Bỏ qua BMI khi bạn có tỷ lệ cơ cao (SMM >30% Weight).
  • Percent Body Fat (PBF): Là phần trăm mỡ cơ thể được tính bởi công thức, PBF = (Body Fat Mass / Weight) x 100, trong đó Body Fat Mass là khối lượng mỡ (tính bằng kg) và Weight là cân nặng (tính bằng kg). Khoảng tham chiếu kết quả với Nam là 10-20% (Normal), >30% (Over). Khoảng tham chiếu kết quả với Nữ là 18-28% (Normal), >28% (Over).

Obesity Analysis và Obesity Evaluation

Ví dụ: Nhìn vào phần Obesity Analysis trong ảnh phía trên, bạn sẽ thấy BMI và PBF của bạn là:

  • BMI: 30.2
  • PBF: 30.4%

Với kết quả là 30.4% so với nam giới, con số >25% đã được coi là béo phì. Mức 30.4% là mức báo động cần can thiệp dinh dưỡng ngay lập tức để tránh rủi ro tim mạch.

 

5.2 Obesity Evaluation

Obesity Evaluation là phần kết luận ngắn gọn về tình trạng béo phì, được tổng hợp từ các chỉ số ở Obesity Analysis, giúp người đọc nhìn 1 dòng là hiểu ngay mình đang ở mức nào. Giá trị ở đây sẽ thường là các nhãn đánh giá nhanh mức độ như:

Kết quả Ý nghĩa Giải thích
Under Thiếu cân Trọng lượng và/hoặc % mỡ thấp hơn ngưỡng sinh lý
Normal Bình thường Trong ngưỡng an toàn về cân nặng & mỡ
Slightly Over Dư nhẹ Vượt ngưỡng mỡ an toàn một chút
Over Thừa cân Dư mỡ rõ rệt, cần can thiệp
Obese Béo phì Dư mỡ cao, nguy cơ sức khỏe

 

5.3 Waist-Hip Ratio

Waist-Hip Ratio (WHR) là một chỉ số cực kỳ quan trọng về sức khỏe tim mạch - chuyển hóa mà nhiều người thường bỏ qua, dùng để đánh giá mức độ tập trung mỡ ở vùng bụng (Central Obesity). WHR được tính bằng công thức: WHR = Waist Circumference / Hip Circumference

Trong đó: Waist Circumference là chu vi vòng eo và Hip Circumference là chu vi vòng hông.

Khoảng tham chiếu lý tưởng cho Nam từ 0.80 - 0.90 và với Nữ là từ 0.75 - 0.85

Waist-Hip Ratio (WHR)

Ví dụ: Trong kết quả InBody ở ảnh phía trên, WHR = 1.05, cao hơn ngưỡng an toàn cho nam giới (≤0.90), cho thấy tình trạng tích mỡ bụng rõ rệt - yếu tố nguy cơ cao cho tim mạch và tiểu đường type 2.

 

5.4 Visceral Fat Level

Visceral Fat Level (VFL) là chỉ số ước tính mức độ mỡ nội tạng, tức là lượng mỡ bao quanh gan, ruột, tim và các cơ quan trong ổ bụng,... Trên InBody, VFL thường hiển thị theo thang như [1 ───────── 20+] hoặc [Low ──── 10 ──── High], với thang điểm đánh giá như sau:

Visceral Fat Level Đánh giá
1 - 3 Thấp (tốt)
4 - 9 Bình thường
10 - 14 Cao
≥ 15 Rất cao / Nguy hiểm

 

Visceral Fat Level (VFL)

Ví dụ: Trong kết quả InBody của nam 25 tuổi ở ảnh phía trên, Visceral Fat Level = 11, thuộc nhóm cao. Điều này cho thấy mỡ không chỉ nằm dưới da mà đã tích tụ quanh nội tạng, làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa và tim mạch, kể cả khi người đó có khối cơ khá tốt.

 

6. Nhóm chỉ số mở rộng: Research Parameters và Calories Expenditure of Exercise

6.1 Research Parameters

Research Parameters trong InBody là nhóm chỉ số phân tích nâng cao, được tính toán từ dữ liệu thành phần cơ thể nhằm phục vụ nghiên cứu, đánh giá chuyên sâu và tư vấn dinh dưỡng - tập luyện.

Với InBody 270, nhóm này thường gồm:

  • Fat Free Mass (FFM): Là khối lượng không tính mỡ của cơ thể, bao gồm: cơ xương, nước, protein, khoáng, nội tạng. Được tính bằng công thức: Fat Free Mass = Weight − Body Fat Mass, đơn vị là kg. FFM là nền tảng để tính chính xác BMR.
  • Basal Metabolic Rate (BMR): Là năng lượng tối thiểu cơ thể cần mỗi ngày để duy trì sự sống (nghỉ ngơi hoàn toàn). BMR trên Inbody được tính bằng công thức Katch-McArdle: BMR ≈ 370 + (21.6 × FFM), đơn vị là kcal. BMR là nền tảng để tính TDEE và Recommended Calories Intake.
  • Obesity Degree: Là mức độ béo phì tương đối so với cân nặng chuẩn. Được tính bằng công thức: Obesity Degree (%) = (Weight / Standard Weight) × 100, trong đó Standard Weight = chiều cao² × 22 (nam) hoặc 21 (nữ). Các mức độ béo phì được phân loại phổ biến: < 90% (thiếu cân), 90-110% (bình thường), 110-120% (thừa cân), >120% (béo phì). Lưu ý chỉ số này không phân biệt mỡ hay cơ nên sẽ có sai số lớn đối với người rất nhiều cơ bắp.
  • Skeletal Muscle Index (SMI): Là chỉ số khối cơ xương chuẩn hoá theo chiều cao. Được tính bằng công thức: SMI = Skeletal Muscle Mass / (Height²), đơn vị là kg/m², có tham chiếu kết quả thường dùng với Nam là ≥ 7.0 và với Nữ là ≥ 5.7. SMI có ý nghĩa rất quan trọng trong việc phát hiện thiếu cơ và teo cơ ở người trung niên và người giảm cân lâu dài.
  • Recommended Calories Intake: Là mức calo khuyến nghị duy trì cân nặng hiện tại.

Research Parameters

Ví dụ: Trong kết quả InBody ở ảnh phía trên, đây là một cơ thể nam có khối cơ xương tốt (SMI cao), nhưng tỷ lệ mỡ quá lớn làm giảm chất lượng thành phần cơ thể, kéo thấp BMR và đẩy Obesity Degree lên mức béo phì. Nếu kiểm soát mỡ tốt mà giữ được cơ hiện tại, khả năng cải thiện hình thể và chuyển hoá là rất khả quan.

 

6.2 Calories Expenditure of Exercise

Calories Expenditure of Exercise là bảng ước tính lượng calo tiêu hao cho 30 phút vận động phổ biến, dựa trên cân nặng hiện tại và giá trị mets chuẩn, dùng để tham chiếu chứ không phản ánh chính xác mức tiêu hao thực tế khi tập luyện.

Calories Expenditure of Exercise

 

7. Nhóm chi tiết & đánh giá: Segmental Analysis, InBody Score, Weight Control và Body Composition History

7.1 Segmental Analysis

Segmental Analysis là phần phân tích thành phần cơ thể theo từng vùng, giúp biết được cơ và mỡ phân bố ở từng tay, từng chân và thân người như thế nào?. Đây là phần rất quan trọng để đánh giá cân đối cơ thể, phát hiện lệch bên và theo dõi phục hồi - tập luyện.

Segmental Analysis phân tích thành phần cơ thể theo 5 vùng chính: tay trái, tay phải, chân trái, chân phải, thân người (Trunk). Mỗi vùng được InBody đo riêng biệt bằng BIA (trở kháng điện sinh học) đa tần số, không phải chia đều theo tỷ lệ. Segmental Analysis giúp phát hiện mất cân bằng cơ, đánh giá nền tảng sức mạnh từng vùng, theo dõi phục hồi chấn thương và hiệu quả tập luyện theo từng vùng.

Khoảng tham chiếu trong Segmental Analysis là tỷ lệ so với mức cơ thể lý tưởng theo chiều cao, thường hiển thị dưới dạng %.

 

Cách hiểu % tham chiếu của Segmental Lean Analysis:

  • 100% = mức cơ lý tưởng cho vùng đó.
  • < 90% → thiếu cơ.
  • 90-110% → bình thường.
  • 110% → phát triển tốt.

 

Cách hiểu % tham chiếu của Segmental Fat Analysis:

  • 100% = mức lý tưởng cho vùng đó.
  • < 90% → ít mỡ.
  • 90-110% → bình thường.
  • 110% → nhiều mỡ.

Segmental Analysis gồm: Segmental Lean Analysis và Segmental Fat Analysis

Ví dụ: Trong kết quả InBody ở ảnh phía trên, Segmental Fat Analysis cho thấy lượng mỡ tập trung chủ yếu ở vùng thân người (trunk) với mức lên đến 380% so với chuẩn, trong khi mỡ tay và chân thấp hơn. Đây là kiểu phân bố mỡ trung tâm (Central Obesity), nguy hiểm hơn nhiều so với mỡ phân bố đều. Còn Segmental Lean Analysis cho thấy lượng cơ bắp ở hai tay và thân người khá ổn, tuy nhiên phần chân - mông cơ bắp khá ít cần cải thiện thêm lượng cơ, tránh "skip leg day".

 

7.2 InBody Score

Inbody Score là điểm tổng hợp phản ánh chất lượng cơ thể dựa trên sự cân đối giữa cơ, mỡ và cân nặng. Điểm số này phù hợp để theo dõi sự tiến bộ của chính một người theo thời gian, hơn là để so sánh giữa các cá nhân. Điểm số này được inbody xây dựng từ nhiều thành phần: cân nặng, khối cơ, khối mỡ, mức độ cân đối cơ thể...

Lưu ý: Inbody Score không phải chỉ số y khoa, mà là điểm tham chiếu để theo dõi thay đổi theo thời gian.

 

Thang đánh giá của máy inbody có khoảng từ 0 - 100 điểm, với các mốc đánh giá như sau:

  • < 70: Cần cố gắng nhiều (cơ ít hoặc mỡ nhiều).
  • 70 - 80: Mức trung bình khá.
  • 80 - 90: Thể trạng tốt, cơ thể khỏe mạnh, săn chắc.
  • > 90: Thể hình rất tốt (thường gặp ở người tập luyện đúng và ăn uống lành mạnh, vận động viên).

 

InBody không công bố công thức chính xác, nhưng điểm sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

  • Skeletal Muscle Mass cao → tăng điểm.
  • Body Fat Mass / % Body Fat cao → giảm điểm.
  • Segmental Analysis cân đối → tăng điểm.
  • Cân nặng lệch so với chuẩn nhưng không phải do nhiều cơ bắp → giảm điểm.

InBody Score

Ví dụ: Trong kết quả InBody ở ảnh phía trên, với InBody Score = 71/100, cơ thể người đo nằm ở mức trung bình khá. Điểm số này phản ánh nền tảng cơ bắp ổn, nhưng bị kéo xuống đáng kể bởi lượng mỡ cao và phân bố mỡ chưa tốt.

 

7.3 Weight Control

Weight Control là phần khuyến nghị điều chỉnh cơ thể của inbody, cho biết nên tăng hay giảm bao nhiêu khối lượng cơ và mỡ để hướng đến cấu trúc cơ thể cân đối hơn theo chuẩn sinh học.

Weight Control được thể hiện theo quy tắc, số âm = giảm, số dương = tăng, thường gồm các chỉ số:

  • Target weight: Cân nặng mục tiêu lý tưởng.
  • Weight control: Tổng kg cần tăng/giảm.
  • Muscle control: Số kg cơ cần tăng.
  • Fat control: Số kg mỡ cần giảm/tăng.

Weight Control

Ví dụ: Trong kết quả InBody của nam 25 tuổi ở ảnh phía trên, InBody đề xuất Target Weight là 68.8kg, tức cần giảm tổng cộng 15.3kg. Đáng chú ý, toàn bộ phần giảm này đến từ mỡ (Fat Control -15.3kg) trong khi Muscle Control = 0kg, cho thấy cơ thể đang có nền tảng cơ bắp tốt và mục tiêu ưu tiên là giảm mỡ.

 

7.4 Body Composition History

Body Composition History là phần ghi lại lịch sử thay đổi cân nặng, khối cơ và tỷ lệ mỡ qua các lần đo InBody, giúp đánh giá hiệu quả tập luyện và dinh dưỡng theo thời gian thay vì chỉ nhìn kết quả tại một thời điểm, thường bao gồm:

  • Weight: Thay đổi tổng cân nặng.
  • Skeletal Muscle Mass (SMM): Thay đổi khối cơ.
  • Percent Body Fat (PBF): Thay đổi tỷ lệ % mỡ.

 

Các kịch bản phổ biến thể hiện qua Body Composition History:

  • Weight (↓) - SMM (↔ / ↑) - PBF (↓) → Giảm mỡ hiệu quả.
  • Weight (↓) - SMM (↓) - PBF (↔) → Giảm cân sai cách.
  • Weight (↑) - SMM (↑) - PBF (↓) → Recomposition rất tốt.

Body Composition History

Ví dụ: Nhìn vào Body Composition History ở cuối tờ kết quả InBody trong ảnh phía trên, ta thấy cơ thể của nam 25 tuổi này đã được đo 3 lần liên tiếp trong khoảng gần 1 tháng, với các chỉ số thay đổi như sau:

  • Weight (cân nặng): 83.5kg → 84.1kg → 84.1kg

→ Cân nặng tăng nhẹ rồi giữ ổn định.

  • Skeletal Muscle Mass (SMM): 32.8kg → 32.9kg → 33.3kg

→ Khối cơ tăng đều, đặc biệt lần đo gần nhất tăng rõ rệt.

  • Percent Body Fat (PBF): 31.1% → 31.1% → 30.4%

→ Tỷ lệ mỡ bắt đầu giảm, dù cân nặng không giảm (tăng cơ, giảm mỡ).

 

Nếu chỉ nhìn cân nặng, nhiều người sẽ nghĩ "tập mãi mà cân không giảm" nhưng khi nhìn vào Body Composition History, bức tranh thực tế lại hoàn toàn khác:

  • Cơ bắp đang tăng lên.
  • Tỷ lệ mỡ đang giảm xuống.
  • Cân nặng giữ nguyên vì cơ tăng bù cho mỡ giảm.

→ Đây là một ví dụ điển hình của body recomposition (tái cấu trúc cơ thể).

Đánh giá: Trong trường hợp này dù cân nặng gần như không đổi, BMI vẫn cao. Nhưng SMM tăng, PBF giảm, xu hướng đường biểu đồ đi đúng hướng → Điều đó cho thấy chế độ tập luyện đang đúng, cơ thể đang thích nghi tốt và không cần hoảng loạn hay "ép cân" vội vàng. Nếu người này tiếp tục duy trì tập luyện kháng lực đều đặn, ăn đủ protein, kiểm soát tổng năng lượng được HLV tính toán thì trong 2-3 chu kỳ đo tiếp theo, rất có thể cân nặng sẽ bắt đầu giảm, mỡ nội tạng giảm rõ, InBody Score tăng lên rõ rệt.

 

8. Những sai lầm phổ biến khi đo Inbody & Thời điểm đo InBody chính xác nhất

Khi đo kết quả InBody, hãy tránh xa những sai lầm sau:

  • Đo sau khi tập: Khi tập xong, máu dồn về cơ bắp, cơ thể mất nước, kết quả sẽ sai lệch hoàn toàn (thường là cơ tăng giả tạo).
  • Đo sau khi ăn: Thức ăn trong dạ dày sẽ được máy tính là... cân nặng, đôi khi bị hiểu lầm là mỡ.
  • So sánh các máy khác nhau: InBody 270 sẽ khác InBody 770, hãy đo với cùng 1 máy.

 

Thời điểm đo InBody chính xác nhất:

  • Đo định kỳ 2-4 tuần/lần.
  • Đo vào buổi sáng, khi bụng đói, sau khi đi vệ sinh và trước khi uống nước.
  • Mặc quần áo nhẹ nhất có thể.
  • Đo trước buổi tập.
  • Nếu bạn là Nữ, cần tránh đo inbody trong những ngày chu kỳ kinh nguyệt, nên đo trước hoặc sau chu kỳ ít 3-5 ngày.

 

9. Kết luận

Hãy coi tờ giấy InBody như một tấm bản đồ giúp bạn không bị lạc đường giữa ma trận "cân nặng, cơ, mỡ", chứ đừng coi nó là tờ giấy phán quyết vẻ đẹp hay sức khỏe của bạn. Cơ thể chúng ta là một bộ máy sinh học kỳ diệu và nó thay đổi mỗi ngày. Hôm nay con số có thể chưa đẹp, nhưng chỉ cần bạn nhìn vào biểu đồ lịch sử (Body Composition History) và thấy mình đang đi đúng hướng - mỡ giảm một chút, cơ nhích lên một chút - thì đó đã là một chiến thắng lớn rồi.

Tại PTGym.Online, chúng mình tin rằng sự kiên trì quan trọng hơn sự hoàn hảo nhất thời. Đừng quá ám ảnh bởi con số tổng trên bàn cân, hãy tập trung ăn đủ, tập đúng và ngủ tốt. Kết quả hôm nay chỉ là vạch xuất phát cho một phiên bản tốt hơn của bạn vào tháng sau.


Bạn vẫn cảm thấy bối rối với các chỉ số? Bạn cần một lộ trình tập luyện và dinh dưỡng được cá nhân hóa để giảm mỡ nội tạng và cân bằng cơ bắp như lời khuyên ở trên?

Hãy để đội ngũ HLV chuyên nghiệp, PT Online / Coach Online của PTGym.Online tại PTGym.Online giúp bạn. Hãy nhấn vào biểu tượng các kênh liên hệ ở góc dưới bên phải màn hình để nhận tư vấn 1:1 và giáo án tập luyện, ăn uống chuẩn khoa học dành riêng cho bạn.

Tác giả: Lê Tuấn Kiệt (Py)


  • 73 lượt xem
  • 1 bình luận
  • 1 chia sẻ

Bình luận
Tải thêm bình luận

Nhận thông báo bài viết mới

Đăng ký nhận thông báo bài viết mới qua email của bạn

pt-gym-1:1
pt-gym-tai-nha-va-pt-nhom
pt-gym-online

PTGYM.ONLINE
HUẤN LUYỆN VIÊN CÁ NHÂN CHUYÊN NGHIỆP

Tại sao nên chọn thuê huấn luyện viên cá nhân, PT Online tại PTGym.Online

  • Chi phí hợp lí với ngân sách và mục tiêu của bạn.
  • Giải đáp mọi thắc mắc của bạn trong tập luyện.
  • Giúp bạn xác định rõ mục tiêu tập luyện.
  • Cá nhân hóa chương trình tập luyện phù hợp với thể lực, mục tiêu của bạn.
  • Giúp bạn tập luyện đúng kỹ thuật, tránh chấn thương.
  • Nắm được tiến trình phát triển của bạn và điều chỉnh.
  • Luôn có sự cam kết về kết quả bạn nhận được.

Chương trình tập cùng PT tại PTGym.Online

  • Chương trình huấn luyện khoa học của Mỹ (chương trình NASM).
  • Thu thập thông tin về bệnh lý của bạn trước khi thiết kế chương trình tập luyện và dinh dưỡng.
  • Đánh giá thể lực và tư thế của bạn trước khi thiết kế chương trình tập luyện.
  • Thiết kế giáo án tập luyện phù hợp với thể lực, sức khỏe và mục tiêu bạn hướng đến.
  • Thiết kế thực đơn ăn uống phù hợp với sức khỏe và vóc dáng mong muốn.
  • Nắm được tiến trình phát triển của bạn và điều chỉnh.
  • Truyền cảm hứng và động viên bạn tập luyện.

CHƯƠNG TRÌNH TẬP LUYỆN

tim mạch và thể lực

Giảm cân, giảm mỡ

Bạn là người thừa cân, mỡ cơ thể nhiều, bạn muốn tìm PT để giúp bạn giảm mỡ để cải thiện sức khỏe, cải thiện vóc dáng hiệu quả và lâu dài.

Gọi tư vấn | Nhắn tin Zalo
tim mạch và thể lực

Tăng cơ, tăng cân

Bạn tập là người gầy lâu năm, bạn có tập luyện nhưng không có kết quả, bạn muốn có giáo án tập luyện & ăn uống khoa học để thay đổi cơ thể.

Gọi tư vấn | Nhắn tin Zalo
tim mạch và thể lực

Cân đối body

Bạn không gầy hay thừa cân nhưng có những khuyết điểm ở vóc dáng, thân hình không cân đối, gù lưng, võng lưng, lệch,... khiến bạn mất tự tin.

Gọi tư vấn | Nhắn tin Zalo
tim mạch và thể lực

Cardio & thể lực

Bạn ít có thời gian vận động hoặc chơi thể thao, bạn cảm thấy sức khỏe bạn bị giảm sút, bạn muốn nâng cao thể lực cải thiện sức khỏe tim mạch.

Gọi tư vấn | Nhắn tin Zalo

GÓI TẬP LUYỆN

Hiện tại tất cả các gói tập PT Online đều được giảm giá 20%.

PT Offline 1:1

350.000đ/buổi

[NHẬN THÊM ƯU ĐÃI]

Lấy thông tin sức khỏe, tiền sử bệnh lý.

Đánh giá body offline.

Đánh giá tư thế, cơ, xương khớp offline.

Đánh giá thể lực offline.

Lên kế hoạch tập luyện phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Thiết kế giáo án tập luyện.

Thiết kế thực đơn.

Kèm thực hành tập luyện offline 1 vs 1.

Giãn cơ sau tập.

Ghi nhận và đánh giá kết quả tập luyện mỗi 2 tuần/lần.

Trả lời câu hỏi và giải đáp thắc mắc trực tiếp.

Phù hợp với tất cả khách hàng.

PT Online (Video Call)

250.000đ 200.000đ/buổi

[NHẬN THÊM ƯU ĐÃI]

Lấy thông tin sức khỏe, tiền sử bệnh lý.

Đánh giá body online.

Đánh giá tư thế, cơ, xương khớp online.

Đánh giá thể lực online.

Lên kế hoạch tập luyện phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Thiết kế giáo án tập luyện.

Thiết kế thực đơn.

Kèm thực hành tập luyện online qua video call ngay lúc tập.

Ghi nhận và đánh giá kết quả tập luyện mỗi 2 tuần/lần.

Trả lời câu hỏi và giải đáp thắc mắc trực tiếp khi video call hoặc qua tin nhắn.

Phù hợp với tất cả khách hàng.

PT Online

1.300.000đ 1.000.000đ/tháng

[NHẬN THÊM ƯU ĐÃI]

Lấy thông tin sức khỏe, tiền sử bệnh lý.

Đánh giá body online.

Đánh giá tư thế, cơ, xương khớp online.

Đánh giá thể lực online.

Lên kế hoạch tập luyện phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Thiết kế giáo án tập luyện.

Thiết kế thực đơn.

Ghi nhận và đánh giá kết quả tập luyện mỗi 2 tuần/lần.

Trả lời câu hỏi và giải đáp thắc mắc qua tin nhắn.

Phù hợp với khách hàng có quyết tâm tự giác tập luyện.

Kết quả khách hàng

Tập luyện tại PTGYM.ONLINE để có cơ hội thay đổi ngoại hình một cách ngoạn mục.

Việc luyện tập chăm chỉ, đúng kỹ thuật, kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý được PT tại PTGYM.ONLINE biên soạn, sẽ giúp bạn cải thiện vóc dáng một cách rõ rệt. Huấn luyện viên của PT GYM ONLINE thiết kế chương trình luyện tập PT Online và hướng dẫn ăn uống dựa trên chỉ số cơ thể, tình trạng sức khỏe của bạn, giúp bạn thấy rõ sự thay đổi ngoạn mục chỉ trong khoảng trung bình từ 6-8 tuần.

khach-pt-online-before khach-pt-online-after

Học viên PT Online đến từ nhiều quốc gia

Việt NamViệt Nam
United StatesUnited States
TaiwanTaiwan
SingaporeSingapore
RussiaRussia
New ZealandNew Zealand
NetherlandsNetherlands
JapanJapan
FranceFrance
CambodiaCambodia
AustraliaAustralia

Chủ đề bài viết

Công cụ online

bang-tham-khao-BMI

BMI (Body Mass Index)

Chỉ số BMI hay còn gọi là chỉ số khối cơ thể, được tính dựa trên chiều cao và cân nặng áp dụng cho cả nam và nữ để xác định cân nặng của bạn đang ở mức lý tưởng hay không.

TDEE-la-gi

Total Daily Energy Expenditure

TDEE (Total Daily Energy Expenditure) là chỉ số calories thể hiện mức tổng năng lượng mà cơ thể tiêu hao trong một ngày. Đây là chỉ số quan trọng trong việc tăng, giảm cân.

tinh-thuc-don-online

Tính thực đơn (cơ bản & nâng cao)

Thực đơn ăn uống là chìa khóa dẫn đến thành công của bạn trong mục tiêu cải thiện vóc dáng, bạn là người mới bắt đầu hoặc bạn đã tập luyện được một thời gian nhưng vẫn chưa biết cách làm thực đơn thế nào, ăn bao nhiêu là đủ. Đây là giải pháp dành cho bạn!

tinh-phan-tram-mo

BFP (Body Fat Percentage)

Chỉ số BFP (Body Fat Percentage) hay còn gọi là tỷ lệ mỡ cơ thể, là tỷ lệ phần trăm chất béo cơ thể của bạn so với trọng lượng tổng thể của bạn. Nếu bạn nặng 100kg và tỷ lệ mỡ trong cơ thể là 30%, điều này có nghĩa là trọng lượng mỡ cơ thể (BFW) của bạn là 30kg. Là một chỉ số kha quan trọng để biết được cơ thể mình có lượng mỡ có nằm trong mức an toàn hay không, cơ thể mình có dư mỡ hay thiếu lượng mỡ hay không.